Lịch Tháng 11 Năm 1950
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
30
31
1
22/9
Canh Tý
2
23/9
Tân Sửu
3
24/9
Nhâm Dần
4
25/9
Quý Mão
5
26/9
Giáp Thìn
6
27/9
Ất Tỵ
7
28/9
Bính Ngọ
8
29/9
Đinh Mùi
9
30/9
Mậu Thân
🌙
10
1/10
Kỷ Dậu
11
2/10
Canh Tuất
12
3/10
Tân Hợi
13
4/10
Nhâm Tý
14
5/10
Quý Sửu
15
6/10
Giáp Dần
16
7/10
Ất Mão
17
8/10
Bính Thìn
18
9/10
Đinh Tỵ
19
10/10
Mậu Ngọ
20
11/10
Kỷ Mùi
21
12/10
Canh Thân
22
13/10
Tân Dậu
23
14/10
Nhâm Tuất
24
15/10
Quý Hợi
25
16/10
Giáp Tý
26
17/10
Ất Sửu
27
18/10
Bính Dần
28
19/10
Đinh Mão
29
20/10
Mậu Thìn
30
21/10
Kỷ Tỵ
1
2
3