Lịch Tháng 11 Năm 1965
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
1
9/10
Kỷ Mùi
2
10/10
Canh Thân
3
11/10
Tân Dậu
4
12/10
Nhâm Tuất
5
13/10
Quý Hợi
6
14/10
Giáp Tý
7
15/10
Ất Sửu
8
16/10
Bính Dần
9
17/10
Đinh Mão
10
18/10
Mậu Thìn
11
19/10
Kỷ Tỵ
12
20/10
Canh Ngọ
13
21/10
Tân Mùi
14
22/10
Nhâm Thân
15
23/10
Quý Dậu
16
24/10
Giáp Tuất
17
25/10
Ất Hợi
18
26/10
Bính Tý
19
27/10
Đinh Sửu
20
28/10
Mậu Dần
21
29/10
Kỷ Mão
22
30/10
Canh Thìn
23
1/11
Tân Tỵ
24
2/11
Nhâm Ngọ
25
3/11
Quý Mùi
26
4/11
Giáp Thân
27
5/11
Ất Dậu
28
6/11
Bính Tuất
29
7/11
Đinh Hợi
30
8/11
Mậu Tý
1
2
3
4
5