Lịch Tháng 10 Năm 1965
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
27
28
29
30
1
7/9
Mậu Tý
2
8/9
Kỷ Sửu
3
9/9
Canh Dần
4
10/9
Tân Mão
5
11/9
Nhâm Thìn
6
12/9
Quý Tỵ
7
13/9
Giáp Ngọ
8
14/9
Ất Mùi
🌕
9
15/9
Bính Thân
10
16/9
Đinh Dậu
11
17/9
Mậu Tuất
12
18/9
Kỷ Hợi
13
19/9
Canh Tý
14
20/9
Tân Sửu
15
21/9
Nhâm Dần
16
22/9
Quý Mão
17
23/9
Giáp Thìn
18
24/9
Ất Tỵ
19
25/9
Bính Ngọ
20
26/9
Đinh Mùi
21
27/9
Mậu Thân
22
28/9
Kỷ Dậu
23
29/9
Canh Tuất
🌙
24
1/10
Tân Hợi
25
2/10
Nhâm Tý
26
3/10
Quý Sửu
27
4/10
Giáp Dần
28
5/10
Ất Mão
29
6/10
Bính Thìn
30
7/10
Đinh Tỵ
31
8/10
Mậu Ngọ