Lịch Tháng 11 Năm 1957
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
28
29
30
31
1
10/9
Đinh Sửu
2
11/9
Mậu Dần
3
12/9
Kỷ Mão
4
13/9
Canh Thìn
5
14/9
Tân Tỵ
🌕
6
15/9
Nhâm Ngọ
7
16/9
Quý Mùi
8
17/9
Giáp Thân
9
18/9
Ất Dậu
10
19/9
Bính Tuất
11
20/9
Đinh Hợi
12
21/9
Mậu Tý
13
22/9
Kỷ Sửu
14
23/9
Canh Dần
15
24/9
Tân Mão
16
25/9
Nhâm Thìn
17
26/9
Quý Tỵ
18
27/9
Giáp Ngọ
19
28/9
Ất Mùi
20
29/9
Bính Thân
🌙
21
1/10
Đinh Dậu
22
2/10
Mậu Tuất
23
3/10
Kỷ Hợi
24
4/10
Canh Tý
25
5/10
Tân Sửu
26
6/10
Nhâm Dần
27
7/10
Quý Mão
28
8/10
Giáp Thìn
29
9/10
Ất Tỵ
30
10/10
Bính Ngọ
1