Lịch Tháng 11 Năm 1945
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
29
30
31
1
27/9
Giáp Tuất
2
28/9
Ất Hợi
3
29/9
Bính Tý
4
30/9
Đinh Sửu
🌙
5
1/10
Mậu Dần
6
2/10
Kỷ Mão
7
3/10
Canh Thìn
8
4/10
Tân Tỵ
9
5/10
Nhâm Ngọ
10
6/10
Quý Mùi
11
7/10
Giáp Thân
12
8/10
Ất Dậu
13
9/10
Bính Tuất
14
10/10
Đinh Hợi
15
11/10
Mậu Tý
16
12/10
Kỷ Sửu
17
13/10
Canh Dần
18
14/10
Tân Mão
19
15/10
Nhâm Thìn
20
16/10
Quý Tỵ
21
17/10
Giáp Ngọ
22
18/10
Ất Mùi
23
19/10
Bính Thân
24
20/10
Đinh Dậu
25
21/10
Mậu Tuất
26
22/10
Kỷ Hợi
27
23/10
Canh Tý
28
24/10
Tân Sửu
29
25/10
Nhâm Dần
30
26/10
Quý Mão
1
2