Lịch Tháng 11 Năm 1940
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
28
29
30
31
1
2/10
Mậu Thân
2
3/10
Kỷ Dậu
3
4/10
Canh Tuất
4
5/10
Tân Hợi
5
6/10
Nhâm Tý
6
7/10
Quý Sửu
7
8/10
Giáp Dần
8
9/10
Ất Mão
9
10/10
Bính Thìn
10
11/10
Đinh Tỵ
11
12/10
Mậu Ngọ
12
13/10
Kỷ Mùi
13
14/10
Canh Thân
14
15/10
Tân Dậu
15
16/10
Nhâm Tuất
16
17/10
Quý Hợi
17
18/10
Giáp Tý
18
19/10
Ất Sửu
19
20/10
Bính Dần
20
21/10
Đinh Mão
21
22/10
Mậu Thìn
22
23/10
Kỷ Tỵ
23
24/10
Canh Ngọ
24
25/10
Tân Mùi
25
26/10
Nhâm Thân
26
27/10
Quý Dậu
27
28/10
Giáp Tuất
28
29/10
Ất Hợi
🌙
29
1/11
Bính Tý
30
2/11
Đinh Sửu
1