Lịch Tháng 10 Năm 1940
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
30
1
1/9
Đinh Sửu
2
2/9
Mậu Dần
3
3/9
Kỷ Mão
4
4/9
Canh Thìn
5
5/9
Tân Tỵ
6
6/9
Nhâm Ngọ
7
7/9
Quý Mùi
8
8/9
Giáp Thân
9
9/9
Ất Dậu
10
10/9
Bính Tuất
11
11/9
Đinh Hợi
12
12/9
Mậu Tý
13
13/9
Kỷ Sửu
14
14/9
Canh Dần
🌕
15
15/9
Tân Mão
16
16/9
Nhâm Thìn
17
17/9
Quý Tỵ
18
18/9
Giáp Ngọ
19
19/9
Ất Mùi
20
20/9
Bính Thân
21
21/9
Đinh Dậu
22
22/9
Mậu Tuất
23
23/9
Kỷ Hợi
24
24/9
Canh Tý
25
25/9
Tân Sửu
26
26/9
Nhâm Dần
27
27/9
Quý Mão
28
28/9
Giáp Thìn
29
29/9
Ất Tỵ
30
30/9
Bính Ngọ
31
1/10
Đinh Mùi
1
2
3