Lịch Tháng 11 Năm 1960
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
31
1
13/9
Quý Tỵ
2
14/9
Giáp Ngọ
🌕
3
15/9
Ất Mùi
4
16/9
Bính Thân
5
17/9
Đinh Dậu
6
18/9
Mậu Tuất
7
19/9
Kỷ Hợi
8
20/9
Canh Tý
9
21/9
Tân Sửu
10
22/9
Nhâm Dần
11
23/9
Quý Mão
12
24/9
Giáp Thìn
13
25/9
Ất Tỵ
14
26/9
Bính Ngọ
15
27/9
Đinh Mùi
16
28/9
Mậu Thân
17
29/9
Kỷ Dậu
18
30/9
Canh Tuất
🌙
19
1/10
Tân Hợi
20
2/10
Nhâm Tý
21
3/10
Quý Sửu
22
4/10
Giáp Dần
23
5/10
Ất Mão
24
6/10
Bính Thìn
25
7/10
Đinh Tỵ
26
8/10
Mậu Ngọ
27
9/10
Kỷ Mùi
28
10/10
Canh Thân
29
11/10
Tân Dậu
30
12/10
Nhâm Tuất
1
2
3
4