Lịch Tháng 11 Năm 1952
THỨ HAI
THỨ BA
THỨ TƯ
THỨ NĂM
THỨ SÁU
THỨ BẢY
CHỦ NHẬT
27
28
29
30
31
1
14/9
Tân Hợi
🌕
2
15/9
Nhâm Tý
3
16/9
Quý Sửu
4
17/9
Giáp Dần
5
18/9
Ất Mão
6
19/9
Bính Thìn
7
20/9
Đinh Tỵ
8
21/9
Mậu Ngọ
9
22/9
Kỷ Mùi
10
23/9
Canh Thân
11
24/9
Tân Dậu
12
25/9
Nhâm Tuất
13
26/9
Quý Hợi
14
27/9
Giáp Tý
15
28/9
Ất Sửu
16
29/9
Bính Dần
🌙
17
1/10
Đinh Mão
18
2/10
Mậu Thìn
19
3/10
Kỷ Tỵ
20
4/10
Canh Ngọ
21
5/10
Tân Mùi
22
6/10
Nhâm Thân
23
7/10
Quý Dậu
24
8/10
Giáp Tuất
25
9/10
Ất Hợi
26
10/10
Bính Tý
27
11/10
Đinh Sửu
28
12/10
Mậu Dần
29
13/10
Kỷ Mão
30
14/10
Canh Thìn